Xe điện sân golf 4 chỗ
Khuyến mãi Thủ tục đơn giản Chính sách trả góp Thủ tục đơn giản
Xe điện sân golf 4 chỗ là phương tiện vận hành bằng điện, thiết kế tối ưu cho việc di chuyển khách trong các khuôn viên rộng như sân golf, resort, khách sạn cao cấp hay khu công nghiệp. Với cấu hình 4 ghế ngồi tiện lợi, xe đáp ứng linh hoạt nhu cầu di chuyển từ 3–4 người cùng lúc, tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả phục vụ.
✅ Chở được nhiều người hơn: 4 ghế ngồi tiện lợi, phục vụ được cả nhóm khách hoặc nhân viên.
✅ Vận hành êm ái, không tiếng ồn: Thích hợp cho không gian yên tĩnh như sân golf hoặc khu nghỉ dưỡng.
✅ Thân thiện môi trường: Không phát khí thải, tiết kiệm năng lượng, dễ sạc điện tại chỗ.
✅ Thiết kế sang trọng, chuyên nghiệp: Tăng tính thẩm mỹ và đẳng cấp cho không gian sử dụng.
Hạng mục | Thông tin cơ bản |
---|---|
Số chỗ ngồi | 4 chỗ (2 hàng ghế trước – sau) |
Cấu hình | 4 ghế ngồi hoặc 2+2 (ghế sau quay ngược) |
Động cơ | AC 48V hoặc 72V – công suất 4–5 kW |
Ắc quy | 6–8 bình axít chì hoặc pin lithium |
Tốc độ tối đa | 30–35 km/h |
Quãng đường/lần sạc | 80–100 km tùy cấu hình pin |
Trang bị | Phanh đĩa, đèn pha, còi, mui che, kính chắn gió |
Kích thước | Dài ~3.1m × rộng ~1.2m × cao ~1.8m |
????️♂️ Sân golf 18 lỗ – Dễ dàng chở người chơi và dụng cụ
???? Resort – khách sạn 5 sao – Chuyên chở khách nội bộ
???? Khu biệt thự – đô thị nghỉ dưỡng – Di chuyển dân cư cao cấp
???? Khu công nghiệp – nhà máy – Đưa đón chuyên gia, kỹ sư
✔ Thương hiệu uy tín, thiết kế hiện đại
✔ Bộ điều khiển Curtis (USA), động cơ AC bền bỉ
✔ Có thể nâng cấp thành xe 4+2 chỗ hoặc gắn thùng chở hành lý phía sau
✔ Giá thành hợp lý, phụ tùng dễ thay thế
Model | WLDT22 |
Số người chở | 4 |
Vật liệu khung xe | Hợp kim nhôm độ bền cao |
Động cơ | Động cơ điện ba pha AC – Công nghệ Gemany |
Công suất (kW) | 4 |
Bình | Ắc quy chì/ Lithium 48V150Ah |
Bộ điều khiền | Curtis controller 1232SE -USA |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 2756*1200*1800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1660 |
Bán kính vòng quay (m) | 2.9 |
Khoảng cách gầm (đầy tải) (mm) | 107 |
Độ leo dốc (%) | 30 |
Quãng đường di chuyển (km) | 80-90 |
Vệt bánh trước (mm) | 875 |
Vệt bánh sau (mm) | 980 |
Khối lượng không tải (kg) | 475 |
Trọng tải tối đa (kg) | 845 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 30 |
Thông số lốp (Nhs) | 18×8.5-8/205×50-10 |