Xe điện sân golf 2 chỗ
Khuyến mãi Thủ tục đơn giản Chính sách trả góp Thủ tục đơn giản
Xe điện sân golf 2 chỗ là dòng phương tiện chuyên dụng, thiết kế nhỏ gọn và thân thiện với môi trường, chuyên dùng trong sân golf, resort, khu du lịch, khu dân cư cao cấp. Với động cơ điện êm ái, không khí thải, xe đảm bảo mang lại trải nghiệm di chuyển mượt mà và tiện nghi cho người dùng.
✅ Thiết kế nhỏ gọn, dễ điều khiển: Phù hợp với không gian hẹp, di chuyển linh hoạt trên các địa hình bằng phẳng.
✅ Tiết kiệm chi phí vận hành: Chạy bằng điện nên chi phí nhiên liệu và bảo trì cực thấp.
✅ Thân thiện môi trường: Không khí thải, không tiếng ồn – rất phù hợp cho khu nghỉ dưỡng và sân golf.
✅ Dễ dàng bảo dưỡng: Hệ thống điện đơn giản, phụ tùng dễ thay thế.
Hạng mục | Thông tin cơ bản |
---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ (tài xế và 1 khách) |
Động cơ | AC 48V – 4kW |
Ắc quy | 4 bình 12V/150Ah – dạng chì hoặc lithium |
Vận tốc tối đa | 25–30 km/h |
Quãng đường | 90–110 km/lần sạc |
Kích thước | Dài ~2.7m, rộng 1.2m, cao ~1.76m |
Trang bị khác | Bộ điều khiển Curtis, sạc tự ngắt, mui che, kính chắn gió |
????️♂️ Sân golf tiêu chuẩn 9/18 lỗ
???? Khu nghỉ dưỡng cao cấp, resort ven biển
???? Biệt thự sân vườn, khu đô thị sinh thái
???? Nhà máy, khu công nghiệp lớn (di chuyển nội bộ)
Thương hiệu Wuling hiện đang dẫn đầu trong phân khúc xe điện sân golf 2 chỗ với thiết kế bền bỉ, dễ bảo trì, giá thành hợp lý. Các mẫu như Wuling WLDT2A hoặc WLDT32A được nhiều resort tại Việt Nam tin dùng.
Model | WLDT2A |
Số người chở | 2 |
Vật liệu khung xe | Hợp kim nhôm độ bền cao |
Động cơ | Động cơ điện ba pha AC – Công nghệ Gemany |
Công suất (kW) | 4 |
Bình | Ắc quy chì/ Lithium 48V150Ah |
Bộ điều khiền | Curtis controller 1232SE -USA |
Kích thước (DxRxC) (mm) | 2756*1200*1800 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 1660 |
Bán kính vòng quay (m) | 2.9 |
Khoảng cách gầm (đầy tải) (mm) | 107 |
Độ leo dốc (%) | 30 |
Quãng đường di chuyển (km) | 80-90 |
Vệt bánh trước (mm) | 875 |
Vệt bánh sau (mm) | 980 |
Khối lượng không tải (kg) | 475 |
Trọng tải tối đa (kg) | 845 |
Tốc độ tối đa (km/h) | 30 |
Thông số lốp (Nhs) | 18×8.5-8/205×50-10 |